58 |
|
|
|
Hoạt động xuất bản |
|
581 |
|
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
|
|
5811 |
58110 |
Xuất bản sách |
|
|
5812 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
|
5813 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
|
5819 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
582 |
5820 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
59 |
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
591 |
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
5911 |
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
|
|
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
|
|
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
5912 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
|
5913 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
5914 |
|
Hoạt động chiếu phim |
|
|
|
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
|
|
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
592 |
5920 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |