|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
021 |
0210 |
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
|
|
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
|
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
022 |
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
|
0221 |
02210 |
Khai thác gỗ |
|
0222 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
023 |
0230 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |