29 |
|
|
|
Sản xuất xe có động cơ |
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
3011 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
|
3012 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
302 |
3020 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
303 |
3030 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
304 |
3040 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu |
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
3092 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
|
3099 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
|
|
3211 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
3212 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
322 |
3220 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
323 |
3230 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
324 |
3240 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
325 |
3250 |
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
|
|
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
329 |
3290 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |