26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
262 |
2620 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
271 |
2710 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
272 |
2720 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
2731 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
|
2732 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
2733 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
274 |
2740 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
275 |
2750 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
279 |
2790 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |