55 |
|
|
|
Dịch vụ lưu trú |
|
551 |
5510 |
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
55101 |
Khách sạn |
|
|
|
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
559 |
5590 |
|
Cơ sở lưu trú khác |
|
|
|
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
|
|
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
|
|
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
56 |
|
|
|
Dịch vụ ăn uống |
|
561 |
5610 |
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
|
|
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
|
|
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
562 |
|
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
|
|
5621 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
|
5629 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
563 |
5630 |
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
|
|
|
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
|
|
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |