11 |
|
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
12 |
120 |
1200 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
|
|
|
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
13 |
|
|
|
Dệt |
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
132 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
1321 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
|
1322 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
|
1323 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
|
1324 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
1329 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |