18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
2011 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |