014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
0141 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
0142 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
0144 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
0145 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |