41 |
410 |
4100 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
421 |
4210 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
|
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
|
|
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
422 |
4220 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
|
429 |
4290 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
|
|
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
|
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |