46 |
|
|
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
461 |
4610 |
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
|
|
|
46101 |
Đại lý |
|
|
|
46102 |
Môi giới |
|
|
|
46103 |
Đấu giá |
|
462 |
4620 |
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
|
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
|
|
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
|
|
|
46203 |
Bán buôn động vật sống |
|
|
|
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
|
|
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
463 |
|
|
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
4631 |
46310 |
Bán buôn gạo |
|
|
4632 |
|
Bán buôn thực phẩm |
|
|
|
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
46322 |
Bán buôn thủy sản |
|
|
|
46323 |
Bán buôn rau, quả |
|
|
|
46324 |
Bán buôn cà phê |
|
|
|
46325 |
Bán buôn chè |
|
|
|
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
|
4633 |
|
Bán buôn đồ uống |
|
|
|
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
|
|
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
|
4634 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
464 |
|
|
Bán buôn đồ dùng gia đình |
|
|
4641 |
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
|
|
|
46411 |
Bán buôn vải |
|
|
|
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
|
|
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
|
|
46414 |
Bán buôn giày dép |
|
|
4649 |
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
|
|
|
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
|
|
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
|
|
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
|
|
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
|
|
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
|
|
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
|
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
465 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
|
|
4651 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
4652 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
4653 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
|
4659 |
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
|
|
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
|
|
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
|
|
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
|
|
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
|
|
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
466 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác |
|
|
4661 |
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
|
|
46612 |
Bán buôn dầu thô |
|
|
|
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
|
4662 |
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
|
|
|
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
|
|
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
|
|
|
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
|
|
|
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
|
4663 |
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
|
|
46632 |
Bán buôn xi măng |
|
|
|
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
|
|
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
|
|
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
|
|
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
|
|
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
|
|
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
4669 |
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
|
|
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
|
|
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
|
|
46694 |
Bán buôn cao su |
|
|
|
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
|
|
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
|
|
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
|
|
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
469 |
4690 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |