51 |
|
|
|
Vận tải hàng không |
|
511 |
5110 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
512 |
5120 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
52 |
|
|
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
521 |
5210 |
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|
|
|
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
|
|
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
|
|
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
522 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
|
|
5221 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
|
|
|
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
|
|
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
|
5222 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
|
|
|
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
|
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
|
5223 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
|
|
|
52231 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
|
|
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
|
5224 |
|
Bốc xếp hàng hóa |
|
|
|
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
|
|
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
|
|
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
|
|
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
|
|
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
|
5229 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
|
|
|
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
|
|
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
|
|
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |