05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
051 |
0510 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
052 |
0520 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
071 |
0710 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
|
072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
|
0721 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
|
0722 |
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
|
|
|
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
|
|
|
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
073 |
0730 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |