14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
17 |
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |