28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
|
281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
2811 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
2812 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
|
2813 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
|
2814 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
2815 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
2816 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
2817 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
2818 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
|
2819 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
|
2821 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
2822 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
|
2823 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
|
2824 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
2825 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
2826 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
|
2829 |
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
|
|
|
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |