016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |