33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
39 |
390 |
3900 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |