08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
081 |
0810 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
08101 |
Khai thác đá |
|
|
|
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
|
|
|
08103 |
Khai thác đất sét |
|
089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
|
0891 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
|
0892 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
|
0893 |
08930 |
Khai thác muối |
|
|
0899 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |