21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
210 |
2100 |
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
|
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
2212 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
231 |
2310 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |