Nhóm ngành nghề trong lĩnh vực Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
0119 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |