24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
242 |
2420 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt thép |
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |