35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
|
351 |
3510 |
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
35101 |
Sản xuất điện |
|
|
|
35102 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
352 |
3520 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
353 |
3530 |
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
|
|
|
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
|
|
35302 |
Sản xuất nước đá |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
36 |
360 |
3600 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
37 |
|
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
370 |
3700 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
37001 |
Thoát nước |
|
|
|
37002 |
Xử lý nước thải |
38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
|
381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
3811 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
|
3812 |
|
Thu gom rác thải độc hại |
|
|
|
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
|
|
|
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
382 |
|
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
|
|
3821 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
|
3822 |
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
|
|
|
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
|
|
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
383 |
3830 |
|
Tái chế phế liệu |
|
|
|
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |